giấy ráp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy ráp+
- Emery-paper, glass-paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy ráp"
- Những từ có chứa "giấy ráp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 680